• Phó từ

    Luôn luôn, mãi mãi
    Il est toujours en retard
    nó luôn luôn đến chậm
    Penser toujours à son ami
    luôn luôn nghĩ đến bạn
    Bao giờ, cũng vẫn, vẫn
    Il est toujours le même
    bao giờ nó cũng vẫn như thế
    Il l'aime toujours
    nó vẫn yêu cô ta
    Cứ... đã
    Payez toujours et nous verrons après
    anh cứ trả đi đã, rồi ta sẽ liệu
    comme toujours
    như thường lệ, như mọi khi
    depuis toujours
    vốn dĩ vẫn là
    de toujours
    thường ngày
    Le public de [[toujours -quần]] chúng thường [[ngày !]] =Nous n'aimons pas toujours ceux que nous admirons
    �� không phải bao giờ ta cũng yêu những người mà ta phục
    pour toujours pour
    pour
    presque toujours presque
    presque
    toujours est il que
    dù sao cũng vẫn là
    Phản nghĩa Jamais, parfois; exceptionnellement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X