• Danh từ giống cái

    Xúp; cháo
    Soupe à l'oignon
    xúp hành
    (thông tục) chất nổ
    à la soupe!
    (thân mật) vào ăn cơm đi!
    bouder sa soupe au lait
    đó là một người nóng nảy lắm
    comme un cheveu des cheveux sur la soupe cheveu
    cheveu
    il faut mesurer sa soupe à sa bouche
    phải tùy cơm gắp mắm
    la soupe à la grimace
    (thông tục) sự nhăn nhó của người vợ
    la soupe fait le soldat
    có thực mới vực được đạo
    marchand de soupe marchand
    marchand
    monter comme une soupe au lait lait
    lait
    soupe de perroquet
    (từ cũ, nghĩa cũ) bánh mì chấm rượu vang
    soupe populaire
    hội chẩn bần
    trempé comme une soupe
    (thân mật) ướt đẫm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X