• Ngoại động từ

    Phổ cập; mở rộng; làm lan rộng
    Généraliser une méthode
    phổ cập một phương pháp
    Crise généralisée
    cuộc khủng hoảng lan rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X