• Tính từ

    Hoạt bát khỏe mạnh
    Un vieillard encore très gaillard
    cụ già còn rất hoạt bát khỏe mạnh

    Phản nghĩa Faible, fatigué, triste

    Hơi phóng túng
    Propos gaillards
    lời lẽ hơi phóng túng
    (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính
    Danh từ giống đực
    (hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ boong đuôi; boong mũi
    Danh từ giống cái
    (sử học) gayac (vũ, nhạc)
    gaillardie
    gaillardie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X