-
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) lời gièm pha
- Sentir des propos derrière son dos
- cảm thấy những lời gièm pha sau lưng mình
- à ce propos
- về việc ấy, về vấn đề ấy
- à propos
- đúng lúc, hợp thời
- Arriver à propos
- à này
- à propos son frère est-il parti
- ?�� à này, anh nó đã đi chưa?
- à propos de
- về vấn đề
- à propos de bottes botte
- botte
- à propos de tout et de rien
- chẳng có lý do gì
- à tout propos
- bất cứ lúc nào
- de propos délibéré
- định tâm, cố ý
- ferme propos
- quyết tâm cao
- hors de propos mal à propos
- không hợp thời không đúng lúc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ