• Danh từ giống đực

    Chủ định, quyết tâm
    Avec un propos de résitance
    với một quyết tâm kháng chiến
    Lời nói; câu chuyện
    Propos de table
    câu chuyện trong bữa ăn
    (từ cũ, nghĩa cũ) lời gièm pha
    Sentir des propos derrière son dos
    cảm thấy những lời gièm pha sau lưng mình
    à ce propos
    về việc ấy, về vấn đề ấy
    à propos
    đúng lúc, hợp thời
    Arriver à propos
    à này
    à propos son frère est-il parti
    ?�� à này, anh nó đã đi chưa?
    à propos de
    về vấn đề
    à propos de bottes botte
    botte
    à propos de tout et de rien
    chẳng có lý do gì
    à tout propos
    bất cứ lúc nào
    de propos délibéré
    định tâm, cố ý
    ferme propos
    quyết tâm cao
    hors de propos mal à propos
    không hợp thời không đúng lúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X