• Danh từ giống cái

    (sử học) thuyền gale (thuyền chiến)
    (số nhiều, (sử học)) tội (phải) chèo thuyền gale
    (nghĩa bóng) cảnh khổ cực
    vogue la galère!
    đến đâu hay đó!
    que diable allait-il faire dans cette galère?
    khổ quá, nó nhúng vào việc ấy làm gì?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X