• Tính từ

    Lịch sự với phụ nữ
    Se montrer galant
    tỏ ra lịch sự với phụ nữ
    Duyên dáng, tình tứ; yêu đương
    Propos galant
    lời nói tình tứ
    Expérience galante
    kinh nghiệm yêu đương

    Phản nghĩa Froid, lourdaud; goujat, impoli, mufle

    Femme galante phụ nữ lẵng lơ
    galant homme
    (từ cũ; nghĩa cũ) người phong nhã
    style galant
    (âm nhạc) phong cách uyển chuyển
    Danh từ giống đực
    (từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân, người tình
    (từ cũ; nghĩa cũ) người khôn khéo, người giảo hoạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X