-
Montrer
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Ngoại động từ
Tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy
- Montrer du courage
- tỏ ra can đảm
- L'expérience montre que
- kinh nghiệm cho thấy rằng...
Phản nghĩa Cacher, couvrir, dissimuler; fourvoyer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ