• Danh từ

    Người giữ, người canh giữ
    Gardien de prison
    người canh giữ nhà lao, giám thị trại giam
    Gardien de but
    (thể dục thể thao) thủ thành, thủ môn
    Người chăn
    Gardien de bestiaux
    người chăn súc vật
    (nghĩa bóng) người gìn giữ
    Gardien des traditions
    người gìn giữ truyền thống
    gardiens de la paix
    cảnh sát (ở Pari)
    Tính từ
    Ange gardien
    ) thần bản mệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X