• Danh từ giống đực

    Thiên thần
    Ange gardien
    thần bản mệnh
    Beau comme un ange
    đẹp như tiên
    Sa femme est un ange
    (nghĩa bóng) vợ ông ta thật là một thiên thần (một người hoàn toàn)
    (động vật học) cá nhám dẹt
    discuter du sexe des anges
    thảo luận những chuyện đâu đâu
    être aux anges
    mê ly
    mauvais ange
    kẻ thầy giùi
    patience [[dange]]
    lòng kiên nhẫn rất mực
    un ange de
    (văn học) người rất mực
    Un ange de douceur
    �� người rất mực dịu dàng
    rire aux anges
    cười một mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X