-
Ngoại động từ
Choán đầy, phủ đầy, đứng dầy
- Livres qui garnissent les rayons d'une bibliothèque
- sách choán đầy các tầng giá của thư viện
- La foule garnissant les rues
- quần chúng đứng đầy đường
Phản nghĩa Dégarnir, priver. Dépeupler, vider
Chevelure garnie tóc rậm
- portefeuille bien garni
- ví dày cộm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ