-
Danh từ giống đực
Bao vú (ở cái nịt vú của phụ nữ)
- avoir la tête près du bonnet
- hay cáu, bẳn tính
- bonnet de nuit
- mũ ngủ; người mặt ủ mày ê
- bonnet [[dévêque]] évêque
- évêque
- [[cest]] blanc bonnet et bonnet blanc
- thì cũng thế
- deux têtes sous un même bonnet
- hai người một ý
- gros bonnet
- (thân mật) người có chức vụ cao, quan to
- jeter son bonnet par-dessus les moulins
- bất chấp lề thói (phụ nữ)
- opiner du bonnet
- hoàn toàn tán thành
- prendre sous son bonnet
- chịu lấy trách nhiệm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ