• Tính từ

    Lạnh buốt, băng giá
    Vent glacial
    gió lạnh buốt
    Zone glaciale
    đới băng giá
    Lạnh lùng, lạnh lẽo
    Un accueil glacial
    sự đón tiếp lạnh lùng
    ( hóa học) băng
    Acide acétique glacial
    axit axetic băng
    Phản nghĩa Ardent, br‰lant, chaud; accueillant, chaleureux, enthousiaste, sensible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X