• Danh từ giống đực

    Sự trượt; chuyển động trượt
    Frottement de glissement
    (cơ khí, cơ học) ma sát trượt
    Glissement vertical
    (địa lý; địa chất) trượt đứng
    Sự lướt
    Le glissement des cygnes à la surface de [[leau]]
    thiên nga lướt trên mặt nước
    Sự chuyển dần sang, sự ngả về
    Glissement à gauche
    (chính trị) sự ngã về phe tả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X