• Tính từ

    Trái, tả
    Oeil gauche
    mắt trái
    Aile gauche d'une armée
    cánh tả của một đạo quân
    Vênh
    Planche gauche
    tấm ván vênh
    (toán học) ghềnh
    Quadrilatère gauche
    hình bốn cạnh ghềnh
    Vụng về, lóng cóng
    Homme gauche
    người vụng về
    Phản nghĩa Droit. Plan. Habile, adroit.
    mariage de la main gauche
    (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc hôn nhân không cân xứng (quí phái lấy thường dân)

    Danh từ giống cái

    Bên trái
    S'asseoir à la gauche de quelqu'un
    ngồi bên trái ai
    (chính) cánh tả, phái tả

    Phản nghĩa Droite

    À droite et à gauche tứ phía
    à gauche
    ở bên trái; về bên trái
    jusqu'à la gauche
    đến cùng; đến mức
    mettre de l'argent à gauche
    cất giấu tiền dành dụm
    passer l'arme à gauche
    chết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X