• Danh từ giống cái

    Sự nhăn mặt, vẻ nhăn nhó
    Faire la grimace
    nhăn mặt (tỏ ý không bằng lòng hoặc ghê tởm)
    Nếp nhăn nheo
    Ce collet fait une grimace
    cổ áo này có nếp nhăn nheo
    Điều giả dối vẻ giả dối
    Les politesses ne sont souvent que grimaces
    lễ phép thường chỉ là sự giả dối
    (khảo cổ học) hình dị kỳ (khắc vào ghế nhà thờ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X