• Tính từ

    Rám nắng
    Figure hâlée
    mặt rám nắng
    (từ cũ; nghĩa cũ) khô héo (do nắng)
    Allée, aller, haler

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X