• Tính từ

    Khéo, khéo léo, khéo tay
    Un habile ouvrier
    một người thợ khéo
    Khéo, khôn khéo
    Un avocat habile
    một luật sư khôn khéo
    Une démarche habile
    cuộc vận động khôn khéo
    Phản nghĩa Gauche, inhabile, maladroit
    Danh từ
    Les habiles
    ) (nghĩa xấu) tụi ranh ma quỷ quái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X