• Danh từ giống đực

    Thợ, công nhân
    ouvrier agricole
    công nhân nông nghiệp

    Phản nghĩa Employeur, ma†tre, patron

    (từ cũ; nghĩa cũ) người làm nên
    Être l'ouvrier de sa fortune
    là người tự làm nên cơ đồ của mình

    Tính từ

    (thuộc) công nhân
    La classe ouvrière
    giai cấp công nhân
    cheville ouvrière cheville
    cheville
    jour ouvrier
    (từ cũ; nghĩa cũ) ngày làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X