• Ngoại động từ

    Nâng lên, nâng cao
    Hausser un mur
    nâng cao bức tường
    Hausser les prix
    nâng giá
    Hausser l'esprit
    nâng cao tinh thần
    Cất cao
    Hausser la voix
    cất cao giọng; xẵng giọng
    Phản nghĩa Abaisser, avilir, baisser, descendre
    hausser les épaules
    nhún vai

    Nội động từ

    (từ cũ; nghĩa cũ) tăng lên
    Les prix ont haussé
    giá cả tăng lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X