• Danh từ giống cái

    Cái bừa
    Herse pour billons
    bừa lên vồng
    Herse canadienne
    bừa xới
    Herse à cha†nons
    bừa dây xích
    Herse à disques
    bừa đĩa
    Herse émotteuse
    bừa đập đất
    Herse à ressorts
    bừa lò xo
    Herse rigide
    bừa răng cứng
    Herse souple
    bừa lưới
    Herse à tra†neau
    bừa trang
    Herse en zigzag
    bừa chữ chi
    Đế đèn nến nhiều ngọn
    (sân khấu) đèn trần
    Khung phơi da thú
    Rào chắn đường; rào chắn song
    (sử học) cổng sắt răng bừa (ở công sự)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X