• Tính từ

    Mềm
    Col souple
    cổ mềm
    Mềm dẻo
    La gymnastique rend souple
    thể dục làm ta mềm dẻo ra
    Mềm mỏng
    Caractère souple
    tính mềm mỏng
    Mềm mại
    Corps souple
    thân mềm mại
    Uyển chuyển
    Style souple
    lời văn uyển chuyển
    avoir l'échine souple échine
    échine
    souple comme un gant gant
    gant
    Phản nghĩa Buté, indocile, têtu; intransigeant. Ferme, raide, rigide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X