• Tính từ

    Xấu hổ, hổ thẹn
    Honteux de sa conduite
    xấu hổ vì hạnh kiểm của mình
    Xấu xa, nhục nhã
    Fuite honteuse
    sự bỏ trốn nhục nhã
    (từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu
    Un enfant honteux
    đứa bé bẽn lẽn
    artère honteuse
    (giải phẫu) động mạch thẹn (ở bộ phận sinh dục)
    parties honteuses
    chỗ kín, bộ phận sinh dục
    pauvre honteux
    người nghèo mà giữ tiếng
    Phản nghĩa Fier, noble; avoué, cynique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X