• Danh từ giống đực

    Chân trời
    Plaine qui s'étend jusqu'à l'horizon
    cánh đồng trải rộng tận chân trời
    Ligne d'horizon
    đường chân trời
    (nông nghiệp) địa chất, địa lý tầng
    Horizon A
    tầng A
    (nghĩa bóng) phạm vi
    Horizon d'activité
    phạm vi hoạt động
    (nghĩa bóng) triển vọng, chân trời
    Ouvrir des horizons nouveaux
    mở ra những chân trời (triển vọng) mới
    Horizon politique
    triển vọng chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X