• Tính từ

    Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
    Terre humide
    đất ẩm
    Temps humide
    thời tiết ẩm
    l'humide élément
    (từ cũ, nghĩa cũ) nước
    l'humide empire les humides plaines
    (thơ ca) biển
    yeux humides
    mắt đẫm lệ
    Phản nghĩa Sec, aride

    Danh từ giống đực

    Trạng thái ẩm
    L'humide et le sec
    trạng thái ẩm và trạng thái khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X