• Danh từ giống đực

    Nguyên tố
    Yếu tố; thành phần
    élément du bonheur
    yếu tố của hạnh phúc
    (số nhiều) khái luận, khái niệm cơ sở
    éléments de physique
    khái luận về vật lý học
    Phần tử
    Mauvais élément
    phần tử xấu
    (số nhiều, quân sự) đơn vị
    éléments blindés
    đơn vị thiết giáp
    (văn học) môi trường
    Être dans son élément
    sống trong môi trường của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X