• Tính từ

    Có hạn
    [[Lesprit]] de [[lhomme]] est fini
    trí tuệ con người có hạn
    Progression finie
    (toán học) cấp số có hạn
    Hoàn hảo, hoàn bị, hoàn chỉnh
    Un tableau fini
    bức tranh hoàn hảo
    (nghĩa xấu) hết ngõ nói
    Un coquin fini
    tên ranh mãnh hết ngõ nói
    homme fini
    người bỏ đi (mòn mỏi về thể chất và tinh thần)
    Phản nghĩa Imparfait, inachevé; infini.

    Danh từ giống đực

    Sự hoàn chỉnh
    Le fini de [[loeuvre]]
    sự hoàn chỉnh của tác phẩm
    Cái có hạn
    Le fini et [[linfini]]
    cái có hạn và cái vô tận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X