• Danh từ giống cái

    Sự mênh mông, sự bao la
    Khoảng rộng bao la
    Se perdre dans l'immensité
    lạc lõng trong khoảng rộng bao la
    Sự to lớn, sự rộng lớn
    L'immensité du savoir
    sự rộng lớn của hiểu biết

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X