-
Ngoại động từ
Phí
- Perdre le temps
- phí thì giờ
- n' avoir rien à perdre
- có mất gì đâu
- perdre contenance contenance
- contenance
- perdre de vue
- quên, sao lãng
- Ne perdez pas de vue vos devoirs
- không gặp; thôi không giao thiệp (với ai)
- perdre du terrain terrain
- terrain
- perdre haleine
- hết hơi, đứt hơi
- perdre le tête tête
- tête
- perdre le vie vie
- vie
- perdre le nord nord
- nord
- perdre patience patience
- patience
- perdre pied
- không biết làm gì, không biết ăn nói thế nào
- perdre ses pas
- phí công vô ích
- perdre terre
- (hàng hải) không nhìn thấy đất liền nữa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ