• Tính từ

    Không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết
    Guérison imparfaite
    sự chưa khỏi bệnh hoàn toàn
    Connaissance imparfaite
    sự biết không đầy đủ
    Ouvrage imparfait
    tác phẩm không hoàn bị
    Fleur imparfaite
    (thực vật học) hoa khuyết
    (từ cũ; nghĩa cũ) chưa xong
    Travail imparfait
    công việc chưa xong
    Phản nghĩa Parfait
    Danh từ giống đực
    (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X