• Tính từ

    Không thể thực hiện được
    Projet impraticable
    dự án không thể thực hiện được
    Không đi qua được
    Chemin impraticable
    đường không đi qua được
    (từ cũ; nghĩa cũ) không chịu được; khó chơi
    Hiver impraticable
    mùa đông không chịu được
    Un homme impraticable
    một người khó chơi
    Phản nghĩa Possible, praticable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X