• Tính từ

    Không có khả năng, không thể
    Incapable de marcher
    không thể đi
    Incapable de mentir
    không thể nói dối
    Kém cỏi, bất tài
    Un homme incapable
    một người kém cỏi
    majeur incapable
    (luật học, pháp lý) thành niên không đủ quyền
    Phản nghĩa Capable; apte, habile
    Danh từ
    Người kém cỏi, người bất tài
    (luật học, pháp lý) người không đủ quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X