• Tính từ

    Lớn (hơn)
    La majeure partie
    phần lớn, đại bộ phận
    Trọng đại
    Affaire majeure
    việc trọng đại
    (âm nhạc) trưởng
    Sol majeur
    xon trưởng
    Thành niên
    Enfant majeur
    con đến tuổi thành niên
    Phản nghĩa Mineur. Petit, insignifiant
    cas de force majeure force
    force
    Danh từ giống đực
    Ngón tay giữa
    Người thành niên
    Danh từ giống cái
    ( lôgic) mệnh đề đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X