• Tính từ

    Sung sướng, hạnh phúc
    Vie heureuse
    cuộc sống hạnh phúc
    May mắn, gặp may, gặp vận
    C'est heureux pour vous
    may cho anh đấy
    Thuận lợi; thành công, mỹ mãn
    Heureuse tentative
    một cuộc thử thành công
    Thích hợp, thích đáng
    Réplique heureuse
    câu đáp lại thích đáng
    Mot heureux
    từ thích hợp
    Tốt, tốt lành
    Mémoire heureuse
    ký ức tốt, trí nhớ tốt
    avoir la main heureuse
    mát tay, có số đỏ
    être sous une heureuse étoile
    có số may
    heureux comme un roi
    sung sướng quá
    Phản nghĩa Malheureux, infortuné, malchanceux. Affligeant, déplorable, désolant, douloureux, fâcheux, funeste. Fâché, mécontent, triste

    Danh từ

    Người sung sướng, người có hạnh phúc
    les heureux de la terre
    những kẻ giàu có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X