• Ngoại động từ

    Trộn
    Incorporer des oeufs dans une sauce
    trộn trứng vào nước xốt
    Cho vào, sáp nhập
    Incorporer une terre
    sáp nhập một mảnh đất
    (quân sự) phiên chế
    Incorporer un conscrit dans un bataillon
    phiên chế tân binh vào một tiểu đoàn
    Phản nghĩa Exclure, isoler, séparer. Détacher, éliminer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X