• Tính từ

    Không xứng đáng, không đáng
    Ce travail lui paraissait indigne de lui
    anh ta coi công việc đó không xứng đáng với anh ta
    Indigne de pardon
    không xứng đáng được tha thứ
    Không có phẩm cách, xấu xa
    Un mari indigne
    người chồng không có phẩm cách
    Conduite indigne
    cách cư xử xấu xa
    Phản nghĩa Digne
    (luật học, pháp lý) bị truất quyền thừa kế vì không xứng đáng
    Danh từ
    (luật học, pháp lý) người bị truất quyền thừa kế vì không xứng đáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X