• Danh từ giống cái

    Tính ì, tính trơ, tính trơ ì, quán tính
    L'inertie de la matière
    quán tính của vật chất
    Opposer la force d'inertie à la violence
    lấy sức trơ ì mà chống lại bạo lực
    (sinh vật học; sinh lý học) sự đờ
    Inertie utérine
    sự đờ tử cung
    Phản nghĩa Action, activité, ardeur, entrain, mouvement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X