• Ngoại động từ

    Đặt đối diện
    Opposer le pouce aux autres doigts
    đặt ngón tay cái đối diện với các ngón khác
    So sánh
    Opposer un auteur à un autre
    so sánh một tác giả với một tác giả khác
    Dùng để chống lại, dùng để đối lại
    Opposer une digue à l'inondation
    dùng để chống lụt
    Opposer l'esprit à la force
    dùng trí tuệ đối lại bạo lực
    Opposer de bonnes raisons
    viện dẫn những lý do cứng cỏi đễ đối lại
    Opposer une armée puissante à l'ennemi
    dùng đội quân mạnh đối lại quân địch
    Đối lập
    Des questions d'intérêt les opposent
    những vấn đề tư lợi đối lập nhau
    Phản nghĩa Accorder, appuyer. Coopérer, correspondre, ressembler. Concilier, rapprocher, réconcilier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X