• Danh từ giống cái

    Sự uốn, sự gập, chỗ uốn
    Saluer [[quelquun]] [[dune]] inflexion du corps
    gập mình chào ai
    Les inflexions [[dun]] fleuve
    những chỗ uốn cong của con sông
    Point [[dinflexion]]
    (toán học) điểm uốn
    (nghĩa bóng) sự đổi hướng, sự chuyển hướng
    [[Linflexion]] [[dune]] attitude politique
    sự đổi hướng của một thái độ chính trị
    Sự chuyển điệu, sự chuyển giọng
    Inflexion de voix
    sự chuyển giọng nói
    (ngôn ngữ học) sự biến tố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X