• Ngoại động từ

    Hãm
    Infuser du thé
    hãm trà
    (từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền
    Infuser du sang à quelqu'un
    truyền máu cho ai

    Nội động từ

    Hãm
    Laisser infuser quelques minutes
    để hãm vài phút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X