• Tính từ

    Bội bạc, phụ bạc
    Ingrat envers un bienfaiteur
    bội bạc với ân nhân
    Amante ingrate
    (từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân phụ bạc
    (nghĩa bóng) bạc bẽo
    Nature ingrate
    thiên nhiên bạc bẽo
    Travail ingrat
    công việc bạc bẽo
    Xấu xí, khó coi
    Figure ingrate
    bộ mặt khó coi
    Phản nghĩa Reconnaissant; fécond, fertile. Avenant, plaisant
    âge ingrat
    tuổi dậy thì
    Danh từ
    Kẻ bội bạc, kẻ phụ bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X