-
Danh từ giống cái
Loại
- Objets de différente nature
- vật khác loại
- contre nature
- phản tự nhiên, trái đạo thường
- de nature
- bẩm sinh; nguyên lại
- en nature
- bằng hiện vật
- Payer en nature
- �� trả bằng hiện vật
- être dans l'état de nature
- trần truồng
- loi de nature
- lẽ tự nhiên
- nature morte mort
- mort
- payer le tribut à la nature
- chết
- nature naturante nature naturée
- (triết học) tự nhiên tự tạo/tự nhiên được tạo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ