• Tính từ

    Trong trắng
    Âme innocente
    tâm hồn trong trắng
    Ngây thơ
    Vous êtes bien innocent de le croire
    anh thật ngây thơ mà tin nó
    Vô tội
    Accusé innocent
    kẻ bị cáo vô tội
    Vô hại
    Plaisirs innocents
    thú vui vô hại
    Remède innocent
    (từ cũ; nghĩa cũ) phương thuốc vô hại
    Phản nghĩa Impur; averti, rusé; dangereux, malfaisant, nuisible. Coupable, responsable
    Danh từ
    Người trong trắng
    Người ngây thơ
    Người vô tội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X