• Ngoại động từ

    Nhiễm truyền, chủng
    Inoculer la rage à un chien
    nhiễm truyền bệnh dại cho con chó
    (nghĩa bóng) làm cho tiêm nhiễm
    Inoculer une idée fixe
    làm cho tiêm nhiễm một định kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X