• Tính từ

    Cố định
    Point fixe
    điểm cố định
    Capital fixe
    vốn cố định
    Chăm chú, tập trung
    Regard fixe
    cái nhìn chăm chú
    Nhất định
    Prix fixe
    giá nhất định
    à jour fixe
    đúng ngày (định trước)
    beau fixe
    trời tốt lâu
    demeure fixe
    nơi ở thường xuyên
    étoile fixe
    định tinh
    idée fixe
    định kiến
    Thán từ
    (quân sự) nghiêm!
    Phản nghĩa Mobile. Changeant, mouvant, variable. Incertain, instable. Eventuel.
    Danh từ giống đực
    Phần lương cố định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X