• Danh từ giống cái

    (sinh vật học; sinh lý học) sự hít vào (khí thở)

    Phản nghĩa Expiration

    Cảm hứng
    Ecrire d'inspiration
    viết do cảm hứng
    Inspiration poétique
    thi hứng
    Thần cảm
    Sự gợi ý, sự phỏng theo, điều gợi ý
    Agir sous l'inspiration de
    hành động theo sự gợi ý của
    Décoration d'inspiration orientale
    trang trí phỏng theo phong cách phương Đông
    Ý chợt nảy
    Avoir d'heureuses inspirations
    chợt nảy những ý hay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X