• Danh từ giống cái

    Sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng
    L'instruction des enfants
    sự dạy dỗ trẻ em
    L'éducation et l'instruction
    giáo dục và giáo dưỡng
    Kiến thức, học thức
    Avoir de l'instruction
    có học thức
    Lời chỉ dẫn, hướng dẫn cách dùng
    Thông tư, ( số nhiều) chỉ thị
    Instruction ministérielle
    thông tư của bộ
    Donner des instructions à quelqu'un
    ra chỉ thị cho ai
    (luật học, pháp lý) sự dự thẩm, sự thẩm cứu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X