• Tính từ

    (có) trí tuệ
    Vie intelligente
    đời sống trí tuệ
    Thông minh
    Un enfant intelligent
    một em bé thông minh
    Visage intelligent
    bộ mặt thông minh
    Phản nghĩa Abruti, bête, borné, imbécile, inepte, inintelligent, sot, stupide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X