• Tính từ

    Lồng (vào giữa), gài, xen (vào giữa) chêm
    Feuille intercalaire
    tờ gài
    Proposition intercalaire
    (ngôn ngữ học) mệnh đề chêm
    Nhuận
    Mois intercalaire
    tháng nhuận
    (thực vật học) (ở) gióng
    Croissance intercalaire
    sinh trưởng gióng
    Danh từ giống đực
    Phiếu xen (khác màu hoặc khác cỡ phiếu (thường), để ngăn từng nhóm phiếu trong ô phiếu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X