• Introduire

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Ngoại động từ

    Đưa vào, dẫn vào
    Introduire un visiteur
    dẫn khách vào
    Nhập, du nhập
    Introduire une nouvelle variété de riz
    nhập một giống lúa mới

    Phản nghĩa Chasser, éloigner, exclure

    Cho vào; đút vào
    introduire une instance
    (luật học, pháp lý) đệ đơn kiện, khởi tố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X